--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diversionary attack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rời bỏ
:
Leave, abandonRời bỏ quê hương xứ sởTo leave one's country
+
đòn xóc
:
Sharp-ended carrying poleĐòn xóc hai đầuIncitier of both sides
+
jove
:
(thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te
+
tránh tiếng
:
to save from whispers
+
kiều
:
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)